Sự kiện Vui Tết Trung Thu
Thời gian đăng: 05-10-25
Dịp lễ Trung Thu là một trong những sự kiện lớn trong năm. Cổ Kiếm Hiệp Mobile hân hoan gửi đến quý vị Sự Kiện Vui Tết Trung Thu đầy hấp dẫn.
Cùng tìm hiểu thêm về sự kiện với Admin nhé!!!
Giới Thiệu
- Tên sự kiện: Sự Kiện Vui TếtTrung Thu
- Thời gian: Từ 10:00 ngày 06/10/2025 – 23:59 ngày 26/10/2025
- Phạm vi áp dụng: Máy chủ S1 – S5.
- Điều kiện tham gia: nhân vật cấp 60 trở lên, đạt ít nhất 60 điểm Uy Danh.
Chi Tiết Sự Kiện
1.Sự Kiện Mừng Lễ Trung Thu
Trong thời gian diễn ra sự kiện , người chơi đến NPC Chị Hằng ở GIANG TÂN THÔN (201,194) để đối thoại tham gia hoạt động. Khi tham gia các tính năng người chơi sẽ chắc chắn nhận được nguyên liệu để ghép Bánh Trung Thu.
Hoạt động | Số lượng túi nguyên liệu nhận | Tính chất | Hình ảnh |
Nhận tại NPC Chị Hằng ( mỗi ngày ) | 5 |
Xếp chồng 1000 cái/ ô
Bán shop 0 bạc khoá |
|
Hoàn thành 1 ải Bạch Hổ Đường | 5 | ||
Hoàn thành 6 lần săn Hải Tặc | 5 | ||
Hoàn thành 10 nhiệm vụ Nghĩa Quân Bao Vạn Đồng | 5 | ||
Tích luỹ 2000 điểm Tống Kim / trận | 8 |
◊ Sử dụng Hộp Trung Thu sẽ nhận được ngẫu nhiên các vật phẩm để ghép vật phẩm sự kiện.
Hoạt động | Tính chất | Hình Ảnh | Giá bán Kỳ Trân Các |
Bột Mỳ |
Xếp chồng 1000 cái/ ô
Bán shop 0 bạc khoá |
40 | |
Đậu Xanh | 40 | ||
Trứng Muối | 40 | ||
Thịt Xá Xíu | 40 | ||
Đèn Ông Sao | 25 |
◊ Lưu ý: Nguyên liệu ghép Bánh Trung Thu có bán trong kỳ trân các bằng Coin không khoá, khi ghép Bánh Trung Thu, nếu dùng item không khoá sẽ ra Bánh Trung Thu không khoá, nếu dùng item khoá sẽ ra Bánh Trung Thu khoá.
♦ Công thức ghép BÁNH TRUNG THU , ghép tại NPC Chị Hằng ♦
Thành phẩm | Nguyên liệu | Số lượng cần | Tính chất |
Bánh Trung Thu
|
Bột Mì | 1 |
Xếp chồng 1000 cái/ ô
Bán shop 0 bạc khoá |
Đậu Xanh | 1 | ||
Trứng Muối | 1 | ||
Thịt Xá Xíu | 1 | ||
Chi phí ghép Bánh Trung Thu | Bạc khoá | 4000 |
2.Phần thưởng sử dụng BÁNH TRUNG THU
◊ Thưởng cố định:
– Với S1, S2, S3, S4: 400.000 EXP / Bánh Trung Thu
– Với S5: 350.000 EXP / Bánh Trung Thu
◊ Thưởng vật phẩm theo từng máy chủ:
Cụm Máy Chủ (1, 2)
|
Ngẫu nhiên nhận 1 trong các vật phẩm sau | Số lượng | Tính chất |
Đồng Khóa | 170 |
Khoá
|
|
Bạc Khoá | 17000 | ||
Ngũ Hành Hồn Thạch khóa | 35 | ||
Tiền Du Long khóa (ngẫu nhiên 1-5) | 1 | ||
Huyền Tinh 6 Khóa | 1 | ||
Huyền Tinh 8 Khóa | 1 | ||
Huyền Tinh 9 Khóa | 1 | ||
Huyền Tinh 8 Khóa | 1 | ||
Huyền Tinh 9 Khóa | 1 | ||
Huyền Tinh 10 Khóa | 1 | ||
Máy Chủ (3) và (4)
|
Vật Phẩm ngẫu nhiên | Số lượng | Tính chất |
Đồng Khóa | 150 |
Khoá
|
|
Bạc Khoá | 15000 | ||
Ngũ Hành Hồn Thạch khóa | 30 | ||
Tiền Du Long khóa (ngẫu nhiên 1-5) | 1 | ||
Huyền Tinh 5 Khóa | 1 | ||
Huyền Tinh 6 Khóa | 1 | ||
Huyền Tinh 7 Khóa | 1 | ||
Huyền Tinh 8 Khóa | 1 | ||
Huyền Tinh 9 Khóa | 1 | ||
Máy chủ 5
|
Vật Phẩm ngẫu nhiên | Số lượng | Số lượng |
Đồng Khóa | 100 |
Khoá
|
|
Bạc Khoá | 10000 | ||
Ngũ Hành Hồn Thạch khóa | 15 | ||
Tiền Du Long khóa (ngẫu nhiên 1-5) | 1 | ||
Huyền Tinh 5 Khóa | 1 | ||
Huyền Tinh 6 Khóa | 1 | ||
Huyền Tinh 7 Khóa | 1 | ||
Huyền Tinh 8 Khóa | 1 | ||
Huyền Tinh 9 Khóa | 1 |
3.Phần thưởng đạt mốc:
◊ Người chơi sử dụng Bánh Trung Thu đạt đến mốc chỉ định sẽ nhận được túi quà phần thưởng thêm.
◊ Sử dụng đạt 2000 Bánh Trung Thu sẽ có cơ hội đua TOP nhận thêm phần thưởng vô cùng hấp dẫn.
◊ “Mỗi ngày” – khi bắt đầu 1 ngày mới, sử dụng đủ 100 Bánh Trung Thu đều được nhận thêm 1 lần quà mốc 100 (chỉ duy nhất thêm 1 lần trong ngày).
Cụm Máy Chủ (1, 2)
|
Mốc tích luỹ Bánh Trung Thu | Tên Phần Thưởng | Số Lượng | Lưu ý |
100 điểm
|
Huyền Tinh 9 (30 ngày) khóa | 1 | Mỗi ngày đạt đến mốc điểm có thể nhận thêm | |
Ngũ Hành Hồn Thạch ( khóa ) | 150 | |||
Đồng khóa | 400 | |||
200 điểm
|
Huyền Tinh 9 (30 ngày) khóa | 2 | Đạt đến mốc điểm có thể nhận duy nhất 1 lần trong thời gian diễn ra sự kiện | |
Ngũ Hành Hồn Thạch khóa | 300 | |||
Đồng khóa | 850 | |||
500 điểm
|
Huyền Tinh 10 (30 ngày) khóa | 1 | ||
Huyền Tinh 9 (30 ngày) khóa | 2 | |||
Ngũ Hành Hồn Thạch khóa | 600 | |||
Đồng khóa | 2,500 | |||
1000 điểm
|
Huyền Tinh 10 (30 ngày) khóa | 3 | ||
Ngũ hành hồn thạch khoá | 800 | |||
Đồng khoá | 3,000 | |||
2000 điểm
|
Thưởng Cố Định | Số Lượng | ||
Huyền Tinh 11 (30 ngày) khóa | 2 | |||
Bạch Kim Tinh Hoa (Cấp 3) khóa | 1 | |||
Đồng khóa | 5000 | |||
Ngũ Hành Hồn Thạch khóa | 1500 | |||
[Mặt nạ] Kim Mao Sư Vương (Kháng Tất Cả 5) (30 ngày) – Khóa |
1 | |||
PET 4 kỹ năng tuỳ chọn (khoá) | 1 | |||
Hoả Kỳ Lân (khóa) (15 ngày) | 1 | |||
Ngẫu nhiên nhận thêm 1 phần thưởng dưới đây | Số Lượng | |||
Bạc khóa | 1000000 | |||
Rương du long 268 không khóa (mở ra tiền du long khóa) |
1 | |||
Rương tự chọn tiểu du long lệnh không khóa |
1 | |||
Rương 3000 tiền du long không khóa | 1 | |||
Máy Chủ (3) và (4)
|
Mốc tích luỹ Bánh Trung Thu | Tên Phần Thưởng | Số Lượng | |
100 điểm
|
Huyền Tinh 7 (khóa) | 3 | Mỗi ngày đạt đến mốc điểm có thể nhận thêm | |
Ngũ Hành Hồn Thạch ( khóa ) | 100 | |||
Đồng khóa | 250 | |||
200 điểm
|
Huyền Tinh 8 khóa (30 ngày) | 2 | Đạt đến mốc điểm có thể nhận duy nhất 1 lần trong thời gian diễn ra sự kiện | |
Ngũ Hành Hồn Thạch khóa | 250 | |||
Đồng khóa | 750 | |||
500 điểm
|
Rương Huyền Tinh (30 ngày) khóa (nhận ngẫu nhiên HT 8 9 10 (30 ngày) Khóa) |
4 | ||
Ngũ hành hồn thạch khoá | 500 | |||
Đồng khoá | 2,000 | |||
Tẩy tủy kinh trung không khóa | 1 | |||
1000 điểm
|
Huyền Tinh 9 (30 ngày) khóa | 3 | ||
Ngũ hành hồn thạch khoá | 750 | |||
Đồng khoá | 2,500 | |||
2000 điểm
|
Thưởng Cố Định | Số Lượng | ||
Huyền Tinh 10 (30 ngày) khóa | 3 | |||
Bạch Kim Tinh Hoa (Cấp 3) khóa | 1 | |||
Đồng khóa | 4000 | |||
Ngũ Hành Hồn Thạch khóa | 1000 | |||
[Mặt nạ] Kim Mao Sư Vương (Kháng Tất Cả 5) (30 ngày) – Khóa |
1 | |||
PET 4 kỹ năng tuỳ chọn (khoá) | 1 | |||
Hoả Kỳ Lân (khóa) (15 ngày) | 1 | |||
Ngẫu nhiên nhận thêm 1 phần thưởng dưới đây | Số Lượng | |||
Bạc khóa | 1000000 | |||
Rương du long 268 không khóa (mở ra tiền du long khóa) |
1 | |||
Rương tự chọn tiểu du long lệnh không khóa |
1 | |||
Rương 3000 tiền du long không khóa | 1 | |||
Cụm Máy Chủ 5
|
Mốc tích luỹ HỘP QUÀ ĐẠI LỄ | Tên Phần Thưởng | Số Lượng | |
100 điểm
|
Huyền Tinh 6 khóa | 1 | Mỗi ngày đạt đến mốc điểm có thể nhận thêm | |
Ngũ Hành Hồn Thạch khóa | 50 | |||
Đồng khóa | 150 | |||
200 điểm
|
Huyền Tinh 7 khóa | 1 | Đạt đến mốc điểm có thể nhận duy nhất 1 lần trong thời gian diễn ra sự kiện | |
Ngũ Hành Hồn Thạch khóa | 200 | |||
Đồng khóa | 500 | |||
500 điểm
|
Huyền Tinh 8 (30 ngày) khóa | 2 | ||
Ngũ Hành Hồn Thạch khóa | 400 | |||
Đồng khóa | 1500 | |||
Tẩy tủy kinh Sơ không khóa | 1 | |||
1000 điểm
|
Huyền Tinh 8 (30 ngày) khóa | 3 | ||
Ngũ Hành Hồn Thạch khóa | 450 | |||
Đồng khóa | 2000 | |||
2000 điểm
|
Thưởng Cố Định | Số Lượng | ||
Rương Huyền Tinh (30 ngày) khóa (nhận ngẫu nhiên HT 8 9 10 (30 ngày) Khóa) |
8 | |||
Bạch Kim Tinh Hoa (Cấp 3) khóa | 1 | |||
Đồng khóa | 3000 | |||
Ngũ Hành Hồn Thạch khóa | 750 | |||
[Mặt nạ] Kim Mao Sư Vương (Kháng Tất Cả 5) (30 ngày) – Khóa |
1 | |||
PET 4 kỹ năng tuỳ chọn (khoá) | 1 | |||
Hoả Kỳ Lân khóa 15 ngày | 1 | |||
Ngẫu nhiên nhận thêm 1 phần thưởng dưới đây | Số Lượng | |||
Bạc khóa | 1,000,000 | |||
Rương du long 268 không khóa (mở ra tiền du long khóa) |
1 | |||
Rương tự chọn tiểu du long lệnh không khóa |
1 | |||
Rương 3000 tiền du long không khóa | 1 |
4.Phần thưởng Đua Top Tích Lũy Tặng Đèn Ông Sao cho Chị Hằng:
◊ Lưu ý: Để có thể tham gia “Đua TOP tích luỹ Tặng Đèn Ông Sao” thì điều kiện bắt buộc phải có đó chính là phải sử dụng đạt 2000 Bánh Trung Thu -> sau đó mới có thể dùng Đèn Ông Sao và tặng cho Chị Hằng
◊ NPC tặng Đèn : Chị Hằng ( Tặng 1 Đèn Ông Sao = 1 điểm tích lũy)
◊ Bản đồ : Giang Tân Thôn (200/195)
◊ Vật phẩm yêu cầu : Đèn Ông Sao
◊ Hình thức tính điểm : 1 lần tặng Đèn Ông Sao tính 1 điểm (mỗi lần tặng đèn ông sao sẽ mặc định nhận thưởng 200.000 kinh nghiệm)
◊ Tích luỹ tối thiểu sử dụng 5000 điểm mới được nhận phần thưởng TOP
Cụm Máy Chủ (1, 2)
|
Hạng | Phần thưởng | Thuộc tính | Số lượng | Hạn sử dụng (ngày) |
Tính chất |
Hạng 1
|
1 | |||||
Tăng 1 cấp kỹ năng Kinh nghiệm giết địch: +50% Tăng 10% lực đánh cơ bản Tăng 10% lực tấn công kỹ năng |
1 | VĨNH VIỄN |
Không khoá
|
|||
Kháng tất cả +60 Tốc độ +100% Sinh lực + 600 điểm Né tránh +100 điểm Thể lực +120 điểm Di Hình Hoán Ảnh cấp +1 |
1 | VĨNH VIỄN | ||||
Hộp tự chọn Du Long Lệnh Trang Sức | Mở tự chọn Du long lệnh trang sức (Hạng Liên, Nhẫn, Hộ Uyển, Bội) | 2 | không | |||
PET 6 kỹ năng tuỳ chọn | 1 | không | ||||
Huyền Tinh 12 | 3 | không | ||||
Đồng khóa | 50,000 | không | Khoá | |||
Bạc khóa | 4,000,000 | không | Khoá | |||
Hạng 2
|
Tăng 1 cấp kỹ năng Kinh nghiệm giết địch: +50% Tăng 10% lực đánh cơ bản Tăng 10% lực tấn công kỹ năng |
1 | 60 |
Không khoá
|
||
Kháng tất cả +60 Tốc độ +100% Sinh lực + 600 điểm Né tránh +100 điểm Thể lực +120 điểm Di Hình Hoán Ảnh cấp +1 |
1 | 60 | ||||
Hộp tự chọn Du Long Lệnh Phòng Cụ | Mở tự chọn Du long lệnh Phòng Cụ (Hộ Thân Phù, Nón, Áo, Yêu Đái, Giày) | 1 | không | |||
PET 5 kỹ năng tuỳ chọn | 1 | không | ||||
Huyền Tinh 12 | 1 | không | ||||
Đồng khóa | 30,000 | không | Khoá | |||
Bạc khóa | 3,000,000 | không | Khoá | |||
Hạng 3
|
Tăng 1 cấp kỹ năng Kinh nghiệm giết địch: +50% Tăng 10% lực đánh cơ bản Tăng 10% lực tấn công kỹ năng |
1 | 30 |
Không khoá
|
||
PET 4 kỹ năng tuỳ chọn | 1 | không | ||||
Huyền Tinh 11 | 3 | không | ||||
Tiền du long | 700 | không | Khoá | |||
Đồng khóa | 20,000 | không | Khoá | |||
Bạc khóa | 2,000,000 | không | Khoá | |||
Hạng 4-10
|
Tăng 1 cấp kỹ năng Kinh nghiệm giết địch: +50% Tăng 10% lực đánh cơ bản Tăng 10% lực tấn công kỹ năng |
1 | 15 |
Không khoá
|
||
Huyền Tinh 11 | 1 | không | ||||
Tiền du long | 350 | không | Khoá | |||
Đồng khóa | 15,000 | không | Khoá | |||
Bạc khóa | 1,500,000 | không | Khoá |
Máy Chủ (3) và (4)
|
Hạng | Phần thưởng | Thuộc tính | Số lượng | Hạn sử dụng (ngày) |
Tính chất |
Hạng 1
|
1 | 30 | ||||
Tăng 1 cấp kỹ năng Kinh nghiệm giết địch: +50% Tăng 10% lực đánh cơ bản Tăng 10% lực tấn công kỹ năng |
1 | VĨNH VIỄN |
Không khoá
|
|||
Kháng tất cả +60 Tốc độ +100% Sinh lực + 600 điểm Né tránh +100 điểm Thể lực +120 điểm Di Hình Hoán Ảnh cấp +1 |
1 | VĨNH VIỄN | ||||
Hộp tự chọn Du Long Lệnh Trang Sức | Mở tự chọn Du long lệnh trang sức (Hạng Liên, Nhẫn, Hộ Uyển, Bội) | 2 | không | |||
PET 6 kỹ năng tuỳ chọn | 1 | không | ||||
Huyền Tinh 12 | 2 | không | ||||
Đồng khóa | 40,000 | không | Khoá | |||
Bạc khóa | 3,000,000 | không | Khoá | |||
Hạng 2
|
Tăng 1 cấp kỹ năng Kinh nghiệm giết địch: +50% Tăng 10% lực đánh cơ bản Tăng 10% lực tấn công kỹ năng |
1 | 60 |
Không khoá
|
||
Kháng tất cả +60 Tốc độ +100% Sinh lực + 600 điểm Né tránh +100 điểm Thể lực +120 điểm Di Hình Hoán Ảnh cấp +1 |
1 | 60 | ||||
Hộp tự chọn Du Long Lệnh Phòng Cụ | Mở tự chọn Du long lệnh Phòng Cụ (Hộ Thân Phù, Nón, Áo, Yêu Đái, Giày) | 1 | không | |||
PET 5 kỹ năng tuỳ chọn | 1 | không | ||||
Huyền Tinh 11 | 3 | không | ||||
Đồng khóa | 30,000 | không | Khoá | |||
Bạc khóa | 2,000,000 | không | Khoá | |||
Hạng 3
|
Tăng 1 cấp kỹ năng Kinh nghiệm giết địch: +50% Tăng 10% lực đánh cơ bản Tăng 10% lực tấn công kỹ năng |
1 | 30 |
Không khoá
|
||
PET 4 kỹ năng tuỳ chọn | 1 | không | ||||
Huyền Tinh 11 | 2 | không | ||||
Tiền du long | 700 | không | Khoá | |||
Đồng khóa | 20,000 | không | Khoá | |||
Bạc khóa | 1,500,000 | không | Khoá | |||
Hạng 4-10
|
Tăng 1 cấp kỹ năng Kinh nghiệm giết địch: +50% Tăng 10% lực đánh cơ bản Tăng 10% lực tấn công kỹ năng |
1 | 15 |
Không khoá
|
||
Huyền Tinh 10 | 3 | không | ||||
Tiền du long | 350 | không | Khoá | |||
Đồng khóa | 15,000 | không | Khoá | |||
Bạc khóa | 1,000,000 | không | Khoá |
Máy Chủ (5)
|
Hạng | Phần thưởng | Thuộc tính | Số lượng | Hạn sử dụng (ngày) |
Tính chất |
Hạng 1
|
1 | 30 | ||||
Tăng 1 cấp kỹ năng Kinh nghiệm giết địch: +50% Tăng 10% lực đánh cơ bản Tăng 10% lực tấn công kỹ năng |
1 | VĨNH VIỄN |
Không khoá
|
|||
Kháng tất cả +60 Tốc độ +100% Sinh lực + 600 điểm Né tránh +100 điểm Thể lực +120 điểm Di Hình Hoán Ảnh cấp +1 |
1 | VĨNH VIỄN | ||||
Hộp tự chọn Du Long Lệnh Phòng Cụ | Mở tự chọn Du long lệnh Phòng Cụ (Hộ Thân Phù, Nón, Áo, Yêu Đái, Giày) | 2 | không | |||
PET 5 kỹ năng tuỳ chọn | 1 | không | ||||
Huyền Tinh 10 | 2 | không | ||||
Đồng khóa | 30,000 | không | Khoá | |||
Bạc khóa | 2,000,000 | không | Khoá | |||
Hạng 2
|
Tăng 1 cấp kỹ năng Kinh nghiệm giết địch: +50% Tăng 10% lực đánh cơ bản Tăng 10% lực tấn công kỹ năng |
1 | 60 |
Không khoá
|
||
Kháng tất cả +60 Tốc độ +100% Sinh lực + 600 điểm Né tránh +100 điểm Thể lực +120 điểm Di Hình Hoán Ảnh cấp +1 |
1 | 60 | ||||
Hộp tự chọn Du Long Lệnh Phòng Cụ | Mở tự chọn Du long lệnh Phòng Cụ (Hộ Thân Phù, Nón, Áo, Yêu Đái, Giày) | 1 | không | |||
PET 4 kỹ năng tuỳ chọn | 1 | không | ||||
Huyền Tinh 9 | 3 | không | ||||
Đồng khóa | 20,000 | không | Khoá | |||
Bạc khóa | 1,500,000 | không | Khoá | |||
Hạng 3
|
Tăng 1 cấp kỹ năng Kinh nghiệm giết địch: +50% Tăng 10% lực đánh cơ bản Tăng 10% lực tấn công kỹ năng |
1 | 30 |
Không khoá
|
||
PET 4 kỹ năng tuỳ chọn | 1 | không | ||||
Huyền Tinh 9 | 1 | không | ||||
Tiền du long | 700 | không | Khoá | |||
Đồng khóa | 15,000 | không | Khoá | |||
Bạc khóa | 1,000,000 | không | Khoá | |||
Hạng 4-10
|
Tăng 1 cấp kỹ năng Kinh nghiệm giết địch: +50% Tăng 10% lực đánh cơ bản Tăng 10% lực tấn công kỹ năng |
1 | 15 |
Không khoá
|
||
Huyền Tinh 8 | 2 | không | ||||
Tiền du long | 350 | không | Khoá | |||
Đồng khóa | 12,500 | không | Khoá | |||
Bạc khóa | 750,000 | không | Khoá |